Không chỉ mang ý nghĩa toán học cần thiết trong đời sống, những con số còn mang nhiều ý nghĩa phong thủy đem đến tài lộc hoặc những điều thần kỳ khác theo quan niệm của người dùng. Ngày nay, chúng ta thường thấy mọi người rất quan tâm đến số đẹp khi lựa chọn số điện thoại, biển số xe hay những dãy số khác. Nếu cũng là một người theo “hệ phong thủy” thì bạn có thể tham khảo ý nghĩa các con số được chia sẻ sau đây.
Ngoài việc có ích khi lựa chọn số điện thoại, bạn có thể tham khảo ý nghĩa các con số để biết được các dãy số khác có ý nghĩa gì nhé.
1. Ý nghĩa các con số từ 0 đến 9 dựa theo cách đọc phiên âm tiếng Hán
Từ lâu, tiếng Hán Việt đã là một bộ phận không nhỏ trong tiếng Việt. Dựa vào cách đọc các con số trong tiếng Hán Việt, chúng ta có thể lý giải một cách đơn giản ý nghĩa các con số hàng đơn vị. Chi tiết bạn có thể theo dõi trong bảng thông tin sau:
Con số | Phát âm Hàn Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|
0 | Bất | Bình thường, không có gì nổi bật |
1 | Nhất | Độc nhất, riêng biệt |
2 | Nhị | Hài hòa, cân bằng, mãi mãi |
3 | Tam | Đường tài vững chắc |
4 | Tứ | Phát âm gần với Tử (cái chết) |
5 | Ngũ | Những điều tốt lành |
6 | Lục | May mắn, tài lộc |
7 | Thất | Chỉ sự thất bát, mất mát |
8 | Bát | May mắn, phát đạt, thuận lợi |
9 | Cửu | Vĩnh cửu, trường tồn |
Mỗi con số có cách phát âm khác nhau, với những ý nghĩa riêng. Theo một cách nào đó, ý nghĩa các con số từ 0 đến 9 theo cách đọc phiên âm Hán Việt đã được vận dụng trong đời sống từ xưa đến nay.
Xem thêm về sạc dự phòng Anker chất lượng HƠN CẢ CHÍNH HÃNG
2. Ý nghĩa của các con số từ 0 đến 9 trong phong thủy
Về phong thủy, các con số cũng có ý nghĩa riêng của nó và thường liên quan đến ngũ hành. Cùng tìm hiểu ý nghĩa các con số theo phong thủy với những thông tin sau đây.
2.1. Số 0
Theo phong thủy, số 0 tượng trưng cho sự bắt đầu, một sự khởi đầu mới đầy hi vọng. Chúng ta vẫn thường nghe từ “bắt đầu với con số 0” thể hiện sự khởi đầu với hai bàn tay trắng. Tuy nhiên, bạn không nên nản chí bởi “Vạn sự khởi đầu nan”, từ từ chúng ta sẽ tích lũy thành quả dù ban đầu chưa có gì.
2.2. Số 1
Tiếp theo là một con số khá đặc biệt. Số 1 được xem là con số căn bản cho mọi sự biến hóa, mang lại những điều mới mẻ, tốt đẹp hơn và tràn đầy sức sống, hi vọng.
Số 1 là số của các vị thần linh, đồng thời còn thể hiện sự kiên định.
2.3. Số 2
Không chỉ là con số thông thường, số 2 còn đại diện cho 1 cặp đôi, thể hiện sự hạnh phúc, viên mãn, tròn đầy, song hỷ. Ngoài ra, số 2 còn tượng trưng cho sự cân bằng âm dương, đồng thời còn thể hiện sự bền vững, lâu dài.
2.4. Số 3
Có khá nhiều tranh cãi và những quan niệm khác nhau về ý nghĩa của con số 3. Ngoài thể hiện sự vững chắc, số 3 còn mang ý nghĩa phát tài.
Chúng ta cũng thấy người xưa sử dụng các hình thể, trạng thái gắn liền với con số 3: Tam giới (Quá khứ – Hiện tại – Tương lai) – Tam tài (Thiên – Địa – Nhân). Số 3 còn đại diện cho một hình mẫu, một mô hình 3 thành phần lý tưởng và hoàn hảo cấu tạo nên các đối tượng.
2.5. Số 4
Chúng ta thường thấy người phương Đông không thích số 4, bởi con số này có cách đọc trong âm Hán Tự là Tứ – nếu đọc lệch đi một chút là Tử (đồng nghĩa với cái chết). Tuy nhiên, xét về nghĩa phong thủy, ý nghĩa các con số còn đa dạng hơn thế và số 4 cũng không ngoại lệ.
Theo luật Ngũ hành Âm dương, số 4 đại diện cho sự trung hòa giữa âm và dương, tương sinh tương khắc. Vậy nên số 4 mang tính cân bằng khá cao. Bên cạnh đó, số 4 còn mang tính tự nhiên khác cao.
2.6. Số 5
Dựa theo phong thủy, con số 5 khá bí ẩn, một phần nào đó thể hiện bản sắc của thuyết Ngũ hành gồm có Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ. Hơn thế nữa, trong đời sống, chúng ta cũng có Ngũ đức: Nhân – Lễ – Nghĩa – Trí – Tín, Ngũ phương: Đông – Tây – Nam – Bắc – Trung tâm.
2.7. Số 6
Có không nhiều người biết nhưng số 6 là con số mang đến nhiều tài lộc và may mắn, thể hiện sự tốt lành, thuận lợi. Số 6 đại diện cho những điều lộc, những cái lợi trong cuộc sống. Ngoài ra, số 6 còn là gấp đôi của số 3, đồng nghĩa với gấp đôi điềm lành.
Nếu quan sát cách viết số 6, ta sẽ thấy con số này chỉ có 1 nét cong hướng vào trong chứng tỏ lộc là sẽ luôn vào nhà.
2.8. Số 7
Theo tiếng Hán Việt thì số 7 đọc là Thất, có thể coi là thất bát, thất bại, nên nhiều người cũng không thích số 7 tương tự số 4. Tuy nhiên theo tín ngưỡng đạo Phật, số 7 lại là con số vô cùng quyền năng, hội tụ cả dương khí và âm khí trong trời đất.
Mặt khác, số 7 còn tượng trưng cho sức mạnh phi thường của vũ trụ gồm các chiều Đông – Tây – Nam – Bắc, Quá khứ – Hiện tại – Tương lai.
2.9. Số 8
Trong phong thủy, số 8 mang ý nghĩa phát tài, thịnh vượng, phát triển. Số 8 thường được kết hợp với số 6 với ý nghĩa lộc phát. Có thể nói là cặp số này rất được những thương gia, doanh nhân ưa chuộng, tìm kiếm.
2.10. Số 9
Chúng ta vẫn thường nghe về những truyền thuyết dân gian, trong đó con số 9 được xem là đạt đến độ hoàn hảo cao nhất, chẳng hạn Voi 9 ngà, Gà 9 cựa, Ngựa 9 hồng mao. Như thế, số 9 tượng trưng cho sức mạnh và quyền uy.
3. Số 13 có ý nghĩa gì?
Theo phương Tây, số 13 có thể là một con số không may mắn. Tuy nhiên, với người phương Đông, ý nghĩa của số 13 trong phong thủy hoàn toàn trái ngược. Số 13 thuộc hành Hỏa, có thể bổ trợ cho những người mệnh Thổ bởi theo Ngũ hành thì Hỏa sinh Thổ, giúp cho họ gặp nhiều may mắn, phát tài và thăng tiến trong công việc.
4. Ý nghĩa các con số khi kết hợp lại với nhau
Các con số đơn lẻ sẽ có những ý nghĩa riêng, tuy nhiên khi kết hợp chúng lại thì ý nghĩa dãy số như thế nào? Cùng tham khảo một số dãy số kết hợp sau đây.
4.1. Ý nghĩa 2 số kết hợp với nhau tốt đẹp
Chúng ta có một vài cặp số kết hợp sau đây mang ý nghĩa rất tốt lành, thường được chọn trong những ngày khai trương hoặc khi mua vé số (lottery ticket).
- Số 23: Tài lộc cân bằng
- Số 29: Mãi mãi phát lộc
- Số 39: Thần tài nhỏ
- Số 56: Phát lộc
- Số 68: Sinh lộc
- Số 79: Thần tài lớn
- Số 86: Phát tài phát lộc
4.2. Ý nghĩa 2 số kết hợp với nhau tốt đẹp
- 121: Hạnh phúc nhất, mãi mãi
- 122: Hạnh phúc nhân đôi, niềm vui bất tận
- 123: Sinh ra đã có tài
- 124: Sự nảy nở, sinh sôi, phát triển
- 125: May mắn, phát triển về công danh, trí tuệ
- 126: Phát tài, phát lộc, gặp nhiều may mắn
- 127: Vừa sinh ra đã hưởng phú
- 128: Phúc lộc thọ, dồi dào sức khỏe, mãi mãi thịnh vượng
- 129: Khó khăn đều dễ dàng vượt qua, sự nghiệp thăng tiến
- 200: Yêu bạn quá
- 230: Yêu em chết đi được
- 246: Đói chết đi được
- 282: Đói không
- 300: Nhớ bạn quá
- 440: Cảm ơn bạn
- 460: Nhớ em
- 510: Anh nghe theo em
- 514: Nhạt nhẽo, tẻ nhạt
- 522: Anh yêu thích
- 555: Tiếng khóc hu hu hu
- 570: Em dỗi anh/anh dỗi em
- 600: May mắn ngập nhà, vinh hoa phú quý
- 609: Mãi mãi
- 687: Xin lỗi
- 700: Không bao giờ bỏ cuộc, không bao giờ thất bại
- 706: Dậy đi
- 721: Hôn em
- 740: Chọc tức tôi
- 756: Hôn anh đi
- 800: Sự hưng thịnh, phát triển vượt bậc
- 825: Đừng yêu tôi
- 837: Đừng giận
- 860: Đừng níu kéo anh
- 886: Tạm biệt
- 898: Chia tay đi
- 900: Sự viên mãn, may mắn, an vui
- 910: Chính là em
- 987: Xin lỗi
4.3. Ý nghĩa 4 số kết hợp với nhau tốt đẹp
Ngoài ra, khi 4 số kết hợp với nhau còn mang đến nhiều ý nghĩa đáng khám phá. Cùng xem ý nghĩa các con số khi kết hợp 4 số với nhau:
- Số 1102: Độc nhất vô nhị
- Số 1111: Tứ trụ vững chắc
- Số 1368: Cả đời phát lộc
- Số 2626: Tài lộc cân bằng
- Số 2628: Hái ra lộc
- Số 4078: 4 mùa vụ được suôn sẻ
- Số 5656: Tài lộc sinh tài lộc
- Số 6868: Lộc phát tài
- Số 7939: Thần tài lớn, Thần tài nhỏ
- Số 8386: Phát tài phát lộc
- Số 8686: Phát lộc phát lộc
5. Ý nghĩa các con số theo mệnh ngũ hành
Xét theo Ngũ hành, mỗi con số đều có những ý nghĩa theo mệnh riêng. Bạn có thể biết được ý nghĩa các con số theo ngũ hành và xem xét con số nào phù hợp với mệnh của mình.
- Số 1: Ứng với Quẻ Khảm – Thuộc mệnh Thủy
- Số 2: Ứng với Quẻ Khôn – Thuộc mệnh Thổ
- Số 3: Ứng với Quẻ Trấn – Thuộc mệnh Mộc
- Số 4: Ứng với Quẻ Tốn – Thuộc mệnh Mộc
- Số 5: Ứng với Quẻ Càn – Thuộc mệnh Thổ
- Số 6: Ứng với Quẻ Càn – Thuộc mệnh Kim
- Số 7: Ứng với Quẻ Đoài – Thuộc mệnh Kim
- Số 8: Ứng với Quẻ Cấn – Thuộc mệnh Thổ
- Số 9: Ứng với Quẻ Ly – Thuộc mệnh Hỏa
6. Ý nghĩa các số theo cung hoàng đạo
Nếu bạn là người yêu thích chiêm tinh học thì có lẽ đã quen thuộc với những con số may mắn gắn liền với ngày sinh của mình. Dưới đây là danh sách các con số đó. Chúng mang lại những điều tốt đẹp theo từng cung hoàng đạo:
Cung hoàng đạo | Ngày sinh | Số may mắn |
---|---|---|
Cung Bạch Dương | 21/3 – 20/4 | 1 và 9 |
Cung Kim Ngưu | 21/4 – 21/5 | 2 và 8 |
Cung Song Tử | 22/5 – 21/6 | 7 và 3 |
Cung Cự Giải | 22/6 – 22/7 | 4 và 6 |
Cung Sư Tử | 23/7 – 23/8 | 1, 6 và 4 |
Cung Xử Nữ | 24/8 – 22/9 | 2, 5 và 7 |
Cung Thiên Bình | 23/9 – 23/10 | 1, 2 và 7 |
Cung Thần Nông | 24/10 – 22/11 | 2, 7 và 9 |
Cung Nhân Mã | 23/11 – 21/12 | 3, 5 và 8 |
Cung Ma Kết | 22/12 – 19/1 | 6, 8 và 9 |
Cung Bảo Bình | 20/1 – 18/2 | 7, 3 và 2 |
Cung Song Ngư | 19/2 – 20/3 | 4, 8 và 22 |
7. Ý nghĩa các con số lặp đi lặp lại trong phong thủy
Ngoài các dãy số mang ý nghĩa tốt đẹp thông thường, nhiều người còn rất thích dãy số lặp. Vậy hãy cùng xem ý nghĩa các con số lặp lại như thế nào mà nhiều người lại vô cùng ưa chuộng như thế nhé.
Số thiên thần – Chỉ những dãy số gồm 3 chữ số được lặp lại hoàn toàn
- 000: Khởi đầu hoàn toàn mới
- 111: Thức tỉnh, thấu hiểu
- 222: Lựa chọn giữa cái đúng và cái sai, ở giữa sự lựa chọn đôi bên
- 333: Tính đúng đắn, sự cân bằng
- 444: Sự bảo vệ từ Thiên thần
- 555: Sự chuyển hóa, thay đổi
- 666: Nhìn lại quá khứ
- 777: Sức mạnh nội lực bên trong
- 888: Xây dựng nền tảng vật chất
- 999: Kết thúc một cách tốt đẹp
Số cân bằng – Chỉ dãy số có số 0 đứng giữa hai số giống nhau
- 101: Hướng đến nguồn năng lượng tự nhiên
- 202: Tin vào bản thân
- 303: Lắng nghe tổ tiên, tiền nhiệm, người đi trước
- 404: Vượt qua khó khăn
- 505: Cơ hội mới đang đến
- 606: Hướng đến tình cảm gia đình
- 707: Chú trọng vẻ bề ngoài
- 808: Phát triển về tài chính
- 909: Hướng đến niềm vui và những điều tích cực
Ngoài ra chúng ta còn nhiều loại dãy số lặp khá như số thuận chiều, số ngược chiều, …
8. Ý nghĩa những con số trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, theo các đọc hoặc một số ngôn ngữ mạng mà hiện nay giới trẻ Trung Quốc đã hình thành một vài câu nói rút gọn riêng dựa trên những dãy số. Bạn có thể tham khảo ý nghĩa các con số trong tình yêu theo tiếng Trung để “thả thính” với người ấy khi cần:
Con số | Ý nghĩa |
---|---|
0 | Anh, em, bạn (Giống với đại từ You dùng trong tiếng Anh) |
1 | Muốn |
2 | Yêu |
3 | Đời, nhớ, sinh |
4 | Thế gian, đời người |
5 | Tôi, em, anh (Giống với đại từ nhân xứng I dùng trong tiếng Anh) |
6 | Lộc |
7 | Hôn |
8 | Phát (hoặc ôm, ở bên cạnh) |
9 | Vĩnh cửu |
9. Ý nghĩa các con số trong tình yêu
Dãy số | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
520 | wǔ èr líng | Anh yêu em |
530 | wǔ sān líng | Anh nhớ em |
920 | jiǔ èr líng | Chỉ yêu em |
930 | jiǔ sān líng | Nhớ em (nhớ anh) |
1314 | yī sān yīsì | Trọn đời trọn kiếp |
8084 | Em yêu, baby | |
9213 | jiǔ èr yī sān | Yêu em suốt đời |
9420 | jiǔ sì èr líng | Yêu em |
81176 | bā yīyī qī liù | Bên nhau |
10. Ý nghĩa các con số về thần số học
Thần số học là một lĩnh vực vừa kỳ lạ và vừa thú vị. Nó nghiên cứu về sự tác động của các con số đến cuộc sống của chúng ta. Cụ thể, thần số học đưa ra những giải thích về ý nghĩa và biểu tượng của các số cùng với cách tính toán chủ đạo theo ngày sinh và năm cá nhân.
Theo trường phái Pythagoras, không có con số chủ đạo nào bắt đầu bằng 1. Thay vào đó, chúng ta sẽ bắt đầu với con số 2 và tiếp tục đến con số 11. Tuy nhiên, số 4 lại là một trường hợp đặc biệt. Nó được tạo thành từ tổng của hai số 2 (2+2=4) và được viếtlà 22/4 nhằm mục đích phân biệt với những số 4 khác.
Con số | Ý nghĩa |
---|---|
2 | Chỉ người có tính cách khiêm nhường, giàu tình cảm, có trực giác cao |
3 | Những người tư duy nhạy bén, nhanh nhạy, lý trí và có máu hài hước |
4 | Là những người yêu thích kiếm tiền, sống thực tế, không mộng mơ và sống sang chảnh |
5 | Là người yêu tự do, giàu tình cảm và sở hữu máu nghệ thuật bùng cháy |
6 | Có cá tính mạnh cùng với khả năng sáng tạo vô biên, thích cống hiến và bao dung |
7 | Những người có khả năng học hỏi đỉnh cao và ưa thích tự mình trải nghiệm |
8 | Những người thích tự chủ, độc lập, tự tin, có cánh tính mạnh và tư duy kinh doanh vững vàng |
9 | Người thích làm việc cộng đồng, có ước mơ vĩ đại, chú trọng tổng thể hơn chi tiết nhỏ |
10 | Có thể thích nghi với những thay đổi trong đời sống, lạc quan và luôn dũng cảm |
11 | Có năng lượng tâm linh cao nên sở hữu khả năng nhận thức phi thường |
22/4 | Được mệnh danh là số vua với sức mạnh vô hạn và có thể thực hiện những điều xem như là không thể |
11. Ý nghĩa các con số trong biển số xe
Mỗi khi chúng ta nhìn thấy một chiếc xe máy hay ô tô lưu thông trên đường, chắc hẳn đa phần mọi người đều chú ý đến biển số xe. Có một sự thật thú vị là một biển số xe đẹp không chỉ là một dãy số ngẫu nhiên mà nó còn được coi là một “lá bùa may mắn”. Điều này có thể giúp mang lại bình an và thành công cho chủ sở hữu.
Hiện nay, có hai cách để dịch ý nghĩa các con số trong biển số xe sao cho phù hợp với phong thủy:
Cách tính theo nút: Nghĩa là cộng những chữ số trong biển số lại với nhau. Sau đó, lấy kết quả sau cùng để luận ra ý nghĩa tốt xấu.
Cách tính theo ý nghĩa âm Hán – Việt: Lý giải ý nghĩa là tốt hay xấu dựa theo phiên âm Hán – Việt.
Con số | Ý nghĩa |
---|---|
1 | Thiên địa thái bình |
2 | Không phân định |
3 | Tiến tới như ý |
4 | Bị bệnh |
5 | Trường thọ |
6 | Sống an nhàn và dư dả |
7 | Cương nghị quyết đoán |
8 | Ý chí kiên cường |
9 | Hưng tân cúc khai |
10 | Vạn sự kết cục |
11 | Gia vận được tốt |
12 | Ý chí yếu mềm |
13 | Tài chí hơn người |
14 | Nước mắt thiên ngạn |
15 | Đạt được phước thọ |
16 | Quý nhân phù trợ |
17 | Vượt qua mọi gian khó |
18 | Có chí thì nên |
19 | Đoàn tụ ông bà |
20 | Phí nghiệp vỡ vân |
12. Ý nghĩa của số điện thoại
Dựa vào ý nghĩa của các con số đã chia sẻ, bạn có thể biết được ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì. Ngoài ra, ý nghĩa các con số còn giúp ích trong việc lựa chọn số điện thoại mới, đặc biệt rất được những người làm ăn hay kiếm tiền online quan tâm.
13. Tổng kết
Hi vọng với một vài thông tin về ý nghĩa các con số theo quan niệm phương Đông, theo phong thủy và theo thuyết Ngũ hành thì bạn sẽ biết được những dãy số may mắn. Một mặt nào đó, những con số may mắn sẽ giúp ích cho việc làm ăn hay con đường thăng tiến trong công việc rộng mở hơn.