Treo bức tranh thư pháp chữ “Đức” là để nhắc nhở mọi người tu tâm dưỡng tính, sống và làm việc có đạo đức, dẫn dắt chúng ta đi trên con đường của sự đúng đắn bằng cách định hướng các nguyên tắc và giá trị. Điều quan trọng là đạo đức sẽ tạo ra một nền tảng phẩm chất vững vàng cho bản thân, giúp mọi người đưa ra những quyết định đúng đắn, khích lệ lòng nhân ái, tình thương và sự quan tâm đến người khác.
“Đạo” trong đạo đức là chỉ quy luật tự nhiên, và “đức” là hành động phù hợp với quy luật tự nhiên, sớm muộn gì cũng sẽ gặp quả báo nếu không tuân theo quy luật tự nhiên.
Trong Kinh Dịch có câu: “Gia đình tích thiện ắt có lễ lâu bền; gia đình tích ác ắt có tai họa tiềm ẩn”. Người làm điều lành, phước chưa đến nhưng họa cũng còn xa; còn người hành ác, họa chưa đến thì phước đã đi xa. Nếu một người làm điều tốt mà không thịnh vượng thì có nghĩa là tổ tiên của mình hoặc của mình sẽ gặp nhiều tai họa hơn, và mọi tai họa chắc chắn sẽ dẫn đến thịnh vượng.”
Đạo đức là gì?
Khi nghiên cứu “Đạo Đức Kinh”, chúng ta phải biết rằng Đạo và Đức mà Lão Tử đề cập không phải là đạo đức theo nghĩa chung chung, đạo đức mà chúng ta hiểu là những chuẩn mực đạo lý trong cuộc sống của con người.
Trong tiếng Hán, “đạo đức” là một từ và không thể tách rời còn trong “Đạo Đức Kinh” thì Đạo và Đức là hai từ , Đạo là Đạo, Đức là Đức, nghĩa của các từ này hoàn toàn khác nhau. Lão Tử rất coi trọng Đạo và Đức, trong Đạo Đức Kinh có 41 lần đề cập đến đức và cũng cần hiểu rằng “Đức” mà Lão Tử nhắc đến không phải là đạo đức truyền thống nhân nghĩa.
Đức tuy có ý nghĩa rộng lớn nhưng hoàn toàn tuân theo Đạo. Đạo là cội nguồn của Đức, Đức là vật thể chứa Đạo và do đó nó không thể tách rời khỏi Đạo hay nói cách khác là Đạo chi phối Đức, Đức tuân theo Đạo. “Đạo đức” mà chúng ta thường nói đến hiện nay chính là “đạo đức” kế thừa của Nho giáo, tức là phẩm chất đạo đức trong xã hội. Ví dụ Nho giáo có tứ đức là ” là “nhân, nghĩa, lễ, trí”, cũng là bốn đức tính cơ bản của con người. Chúng ta hãy nói riêng về những cách thể hiện cụ thể về “đức hạnh” của Lão Tử và Trang Tử trong Đạo giáo.
- Lão Tử nói người có đức cao nhất là có đức đối với người khác đồng thời không nghĩ rằng mình có đức, thì đó là đức thực sự. Người có đức đối với người khác nhưng lại cho mình là người có đức thì nghĩa là họ không có đức. Người có đức cao thuận theo tự nhiên mà không có ý hành, người có đức thấp thuận theo tự nhiên mà có ý hành. Vì vậy, trong tư tưởng của Lão Tử, sự khác biệt giữa thượng đức và hạ đức nằm ở “không hành” và “hành”.
- Trang Tử nói rằng “đức” là trạng thái tự nhiên của trái tim, là bản chất tự nhiên.
Mối liên hệ giữa Đạo – Đức – Phúc
1. Mối liên hệ giữa “Đạo” và “Đức”
Trước hết, hai chữ “Đạo” và “Đức” đều có ký hiệu “ㄔ” trong tiếng Hán cổ có nghĩa là “hành động”, do đó có thể suy ra rằng nghĩa gốc của “đạo đức” có thể liên quan đến “hành động” hoặc “chuyển động”.
Trương Tại (Zhang Zai – 1020 – 1077) nói: “Tuân theo nguyên tắc của thế gian thì gọi là Đạo, đạt được nguyên tắc của thế gian thì gọi là Đức”. Nói cách khác thì tu dưỡng trí tuệ và đạo đức là hiểu biết các nguyên tắc đúng sai, tuân theo trật tự trong các mối quan hệ giữa con người với nhau, trau dồi khả năng phân biệt đúng sai, thiện và ác. Tuy nhiên, trong trật tự của các mối quan hệ giữa con người với nhau, hiếu thảo là nguyên tắc cơ bản nhất.”
“Đạo là thuộc tính tự nhiên của vạn vật”
Vạn vật đều có đạo, và “đạo sinh ra trong vạn vật” gọi là “đức” tức “đức” chính là bản chất tự nhiên của vạn vật trong thế gian. Cây có tính của cây, hoa có tính của hoa, vạn vật sinh ra là như vậy và sẽ không trở thành thứ gì khác. Ví dụ con vật sinh ra là hổ thì nó sẽ không trở thành loài vật khác, nó sẽ mang đặc tính của loài hổ.
Lão Tử nói: “Vạn vật đều trọng đạo và coi trọng đức hạnh.” Vạn vật không thể sinh ra nếu không có đạo và không thể thành quả nếu thiếu đức. Sự tồn tại và phát triển của trời, đất, con người và vạn vật đều bắt nguồn từ việc tu dưỡng đạo đức. Có thể nói chữ “đức” quyết định mọi thứ ở một người, mức độ đức hạnh quyết định đến vận mệnh của một người.”
Georg Wilhelm Friedrich Hegel nói “Cái gì tự nhiên là tất yếu”. Vạn vật trong vũ trụ đều có thuộc tính tự nhiên của nó, sau khi thuộc tính này được hình thành thì gọi là tất yếu. Một năm có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông và sự thay đổi của các mùa là hiện tượng tự nhiên và là tất yếu. Vào mùa hè, thời tiết chắc chắn sẽ nóng, còn mùa đông thì khí hậu chắc chắn sẽ lạnh.
Vì vậy, Đạo giáo quan niệm “tuân theo vạn vật tự nhiên”, để vạn vật phát triển và thay đổi theo “đức hạnh” và tâm tính của chính nó. Nguyên tắc để con người hòa hợp với vạn vật là “bất động”, theo Lão Tử thì “bất động” ở đây có nghĩa là không vi phạm quy luật của tự nhiên . Vạn vật phát triển theo tự nhiên, sẽ không rời khỏi “Đạo” để thay đổi bản chất, chỉ có con người mới có thể thay đổi được. Tóm lại, tác động của con người lên vạn vật dù tốt hay xấu cũng đều là phương tiện hành động giữa “đạo” và vạn vật, hay ‘Đức” chính là phương tiện trung gian giữa “Đạo” và vạn vật.
Người xưa thường nói: “Có đức thì thắng, ai mất đức thì thua”. Đối với người thường, không có “đức” thì sẽ không có phúc; đối với người tu, không có “đức” thì không thể tu hành. Vì vậy, “Tâm tính” (bao gồm cả “đức”) là điều cơ bản và quan trọng nhất để người tu dưỡng.
2. Mối liên hệ giữa “Đức” và “Phúc”
Tại sao “Phúc” lại phụ thuộc vào “Đức”? Khổng Tử nghĩ đến vấn đề này nhưng không trực tiếp bày tỏ tác động khách quan như Trương Tại, dù vậy cả hai đèu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thời cơ. Muốn có “phước thành” thì phải dựa vào “đức”, còn “Đức” thì phải dựa vào “Đạo” và hình thành nên mối quan hệ “Phúc – Đức – Đạo”. Hành vi của người có đức độ phù hợp với Đạo, nắm bắt thời cơ sẽ không gặp bất lợi.
Chữ “Đức” hiện nay tuy có nhiều thay đổi nhưng vẫn luôn phát triển quanh một trục chính, là phương tiện để đạt được mục đích. Ví dụ trên chiến trường, những người mặc quân phục là chỗ dựa của chiến thắng; trong chính trị, các biện pháp đối nhân xử thế với người dân là chỗ dựa quan trọng nhất để duy trì quyền lực chính trị. Còn về mặt tu dưỡng bản thân, không ngừng hướng thiện là bảo đảm cho nhân tính hoàn thiện nhất. Nói cách khác, khuôn khổ tổng thể của khái niệm “Đức” không chỉ bao gồm “phương tiện” mà còn bao gồm cả “mục tiêu.”
Ngũ Đức cơ bản là “Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín”
Tranh chữ Đức nhắc nhở, răn dạy mỗi người phải luôn tu thân tích đức, sống bằng tâm lòng, tu dưỡng đạo đức mang lại ý nghĩa vô cùng lớn lao trong cuộc đời. Mỗi người nên đã chữ đức lên hàng đầu và sống sao cho xứng đáng với chủ đức đó vì đấy chính là thước đo nhân phẩm, thể hiện nhân cách của một con người. Ngoài ra, tranh chữ Đức còn rèn luyện chúng ta trở thành một người có lòng từ bi, bác ái, tài trí thông minh, luôn giữ cho bạn thân một cái tâm luôn tịnh, không sân sĩ, tranh giành với người khác, hướng ta tới cách sống, ứng xử văn minh cổ những người xung quanh và cũng là văn minh cổ chính bản thân mình.
Khổng Tử nhấn mạnh “Tam đức” (nhân, trí, dũng); ở Mạnh Tử là “Tứ đức” (nhân, nghĩa, lễ, trí); Đổng Trọng Thư là “ngũ thường” (nhân, nghĩa, lễ, trí, tín). Tam cương và ngũ thường được kết hợp và gọi tắt là đạo cương – thường. “Nhân, nghĩa, lễ, trí, tín” là năm phạm trù đạo đức cơ bản nhất.
1. Nhân
“Nhân” có nghĩa là lòng nhân từ và lẽ phải, hướng tới con người và thể hiện tình yêu thương. Khổng Tử nói rằng lòng nhân từ nghĩa là “thương người”. Nho giáo coi “nhân” là cội nguồn của đạo đức, Đề cao đức “nhân” tức là đặt con người lên hàng đầu, con người đều bình đẳng về số phận và giá trị sống. Vì vậy, mọi người hãy đối xử thân thiện với nhau bằng thái độ “trung thực và tha thứ”, điều mình không muốn thì đừng làm cho người khác, cũng như giúp đỡ nhau bằng thái độ “xây dựng, giúp đỡ”.
Trong xã hội hiện đại thì nhân mang hai ý nghĩa quan trọng: Thứ nhất, xét về bản chất và sự tồn tại của con người; tình yêu thương, sự hài hòa và hợp tác giữa con người với nhau là quan trọng hơn cả. Thứ hai, dù trong hoàn cảnh nào thì giá trị nhân văn vẫn là giá trị cao nhất, tức là mọi phát minh, ứng dụng khoa học kỹ thuật, chính trị, kinh tế không được vi phạm các nguyên tắc nhân bản, nhân văn, không được đánh đổi tính mạng, nhân phẩm của con người, nếu không là trái đạo đức.
Lòng nhân ái không chỉ giới hạn ở tình yêu thương đồng loại mà còn là tình thương vạn vật trong tự nhiên, đặc biệt khi sự cân bằng sinh thái tự nhiên trên toàn thế giới đang đứng trước một cuộc khủng hoảng.
2. Lễ
Lễ là lễ nghĩa, nghi thức. Cốt lõi của nghi thức là “sự tôn trọng”. Để nhận được sự tôn trọng từ người khác, trước tiên bạn phải tôn trọng người khác. Khi nói đến “lễ nghi”, đó là duy trì những chuẩn mực ứng xử tốt, gọi là phép xã giao hay phép lịch sự. Chú trọng lễ nghi, phép lịch sự không chỉ thể hiện sự văn minh của một dân tộc mà còn thể hiện hẩm chất cá nhân. Bên cạnh đó, điều mà Nho giáo coi trọng không chỉ là hình thức bên ngoài mà còn là chức năng và ý nghĩa xã hội và đạo đức thể hiện trong nghi thức đó.
Nói một cách đơn giản, có 3 khía cạnh chính đối với chức năng và ý nghĩa này: Một là “đừng quá tinh tế”, hai là thể hiện sự “tôn trọng” và “khiêm nhường”, để mọi người bày tỏ sự khiêm tốn và cung kính, tôn trọng lẫn nhau, ba là “sự hài hòa là giá trị nhất” tức là phù hợp trong các dịp khác nhau như chính trị, tôn giáo, xã hội, gia đình, giải trí.
Phép xã giao là sự thể hiện trực quan mức độ văn minh của xã hội đó; đối với một cá nhân, nó là dấu hiệu bên ngoài thể hiện phẩm chất đạo đức và trình độ học vấn bên trong. Ngày nay, chúng ta vẫn có thể dùng hình thức “lễ nghi” để đưa ra những nội dung mới nhằm giáo dục phẩm chất đạo đức công dân, đặc biệt là lễ nghĩa. Khổng Tử cho rằng nội dung cụ thể của các nghi lễ thay đổi theo sự thay đổi của thời đại và chúng ta nên chọn những gì tốt nhất trong quá khứ để áp dụng phù hợp cho hiện tại.
3. Nghĩa
Nghĩa đức là duy trì công lý và tính toàn vẹn. Ý nghĩa ban đầu của từ “công bằng” là sự phù hợp. Nghĩa đức đề cập đến quy tắc ứng xử phù hợp với lẽ phải và nên có trong một xã hội, được phản ánh dưới hình thức pháp luật nên nó cũng là tiền đề pháp lý nhất định của một xã hội. Nói đến lẽ phải bao hàm mối quan hệ giữa “chính nghĩa” và “lợi ích”. Mặc dù Nho giáo rất coi trọng “sự phân biệt chính nghĩa và lợi ích”, nhưng không phải lúc nào nó cũng phản đối việc theo đuổi lợi ích hợp lý.
“Quan điểm về chính và lợi” của Nho giáo tưởng chừng như mâu thuẫn với những nguyên tắc cơ bản của kinh tế thị trường, nơi mọi người đều lấy lợi ích cá nhân làm động lực tối đa, nhưng thực chất nó lại là một phần không thể thiếu trong xã hội kinh tế thị trường hoàn hảo. Nếu không có nguyên tắc đạo đức và pháp luật dựa trên “chính nghĩa, lẽ phải” làm điểm mấu chốt thì việc theo đuổi lợi nhuận của con người sẽ là vô đạo đức.
4. Trí
“Trí tuệ” là nâng cao chất lượng và phụng sự xã hội. Trí là một từ cổ chỉ trí tuệ, chữ “chí” đứng đầu, sau đó mới có “trí tuệ”. “Kiến” có nghĩa là nhận biết, biết những điều quen thuộc đến mức có thể nói ra. Trí tuệ” trước hết phản ánh khả năng của cá nhân, xã hội này cần những con người có cả năng lực và sự chính trực, nếu không có tài và đức thì xã hội sẽ không phát triển, thậm chí có thể rơi vào khủng hoảng.
“Trí” được dùng như một động từ để chỉ nhận thức và như một danh từ để chỉ kiến thức và trí tuệ. Nho giáo liệt kê “trí tuệ” là một trong “ngũ đức”, đồng thời tin rằng việc theo đuổi tri thức và trí tuệ là một giá trị quan trọng trong cuộc sống. Nho giáo tin rằng mọi người có khả năng biết mọi thứ. Thông qua thực tiễn, loài người tiếp tục hiểu thế giới, hiểu mình, khám phá vạn vật, nắm vững các quy luật, sáng tạo văn minh, tích lũy tri thức khoa học. Những tri thức này được truyền từ đời này sang đời khác và tiếp tục phát huy, nó như ngọn đèn sáng không bao giờ tắt, dìu dắt loài người hướng đến sự thật.
“Trí tuệ” và “nhân từ” bổ sung cho nhau, việc học hỏi và tìm kiếm kiến thức cũng có thể thúc đẩy nhận thức về lòng nhân từ. Triết gia Hy Lạp cổ đại Socrates cũng nói: “Đức hạnh là tri thức.” Khổng Tử‧nói: “Người biết thì không nhầm lẫn”, nghĩa là người trí thức có thể hiểu sự việc một cách sâu sắc và sẽ không nghi ngờ.
5. Tín
“Tín” có nghĩa là sự chính trực, trung thực và tuân thủ luật pháp. Nho giáo coi liêm chính cũng là đạo đức cơ bản của con người. Để có được lòng tin của người khác, điều cơ bản là phải “trung thực”. Người xưa cho rằng lời nói là tiếng nói của trái tim, lời nói của con người phải trung thực, chân chính, không giả dối. Một người nói không thành thật, lời nói và việc làm không nhất quán, chắc chắn không coi trọng chữ “tín”. Khổng Tử coi “tín” là hiện thân của “nhân”, và đó là phẩm chất cần thiết của một triết gia. Khổng Tử cũng nâng “tín” lên tầm mức của quyền lực chính trị và “tam cương” trị quốc là “lương đủ, binh đủ, dân tin”.
Yêu cầu trong phạm trù đạo đức của “tín” rất rộng mở, bao gồm lời ăn tiếng nói, việc làm, tôn trọng sự thật và phản ánh đúng sự thật. Đối lập với “đức tin” là lừa dối, phản bội, đạo đức giả, không trung thực và vô trách nhiệm. Nếu một xã hội thiếu liêm chính và mọi người lừa dối lẫn nhau thì xã hội này sẽ là một xã hội rất khủng khiếp.